|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
công bộ hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2020 Ngày cập nhật 17/09/2024
Danh sách hộ nghèo kèm theo Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 04/01/2021 về việc công nhận kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo cuối năm 2020
STT
|
Họ và tên chủ hộ
|
Năm sinh/
Giới tính
|
Dân tộc
|
Địa chỉ
|
Số khẩu
|
Tổng điểm B1
|
Tổng điểm B2
|
Phân loại hộ
(ghi TN, ĐC)
|
Nam
|
Nữ
|
-
|
Trần Văn Bé
|
1980
|
|
Kinh
|
Thôn 8
|
4
|
110
|
10
|
TN
|
-
|
Trần Thị Mỹ Trang
|
|
1986
|
Cơ tu
|
Thôn 11
|
3
|
115
|
20
|
TN
|
-
|
Trần Quang
|
1971
|
|
Kinh
|
Thôn Tây Linh
|
5
|
105
|
20
|
TN
|
-
|
Hoàng Văn Hiếu
|
1976
|
|
Kinh
|
Thôn Tây Linh
|
6
|
110
|
20
|
TN
|
-
|
Hoàng Vân
|
1931
|
|
Kinh
|
Thôn Tây Linh
|
2
|
80
|
10
|
TN
|
-
|
Nguyễn Đức Sơn
|
1962
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
5
|
105
|
10
|
TN
|
-
|
Chu Văn Thành
|
1954
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
4
|
120
|
10
|
TN
|
-
|
Nguyễn Thị Mơ
|
|
1935
|
Kinh
|
Thôn Thuận Lộc
|
1
|
70
|
20
|
TN
|
-
|
Trần Đoàn
|
1937
|
|
Kinh
|
Thôn Thuận Lộc
|
1
|
90
|
10
|
TN
|
-
|
Nguyễn Thị Chiện
|
|
1934
|
Kinh
|
Thôn Thuận Lộc
|
1
|
70
|
20
|
TN
|
-
|
Trần Vĩnh
|
1939
|
|
Kinh
|
Thôn Thuận Lộc
|
2
|
80
|
10
|
TN
|
-
|
Nguyễn Thị Yêm
|
|
1950
|
Kinh
|
Thôn Thuận Lộc
|
2
|
120
|
20
|
TN
|
Tổng cộng: 12 hộ nghèo với 36 khẩu.
Trong đó: 12 hộ nghèo thu nhập và 0 hộ nghèo đa chiều do thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản
Danh sách hộ cận nghèo kèm theo Quyết định số 01/QĐ-UBND
ngày 04/01/2021 về việc Công nhận kết quả
rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo cuối năm 2020
STT
|
Họ và tên chủ hộ
|
Năm sinh/
Giới tính
|
Dân tộc
|
Địa chỉ
|
Số khẩu
|
Tổng điểm B1
|
Tổng điểm B2
|
|
|
Nam
|
Nữ
|
-
|
Lại Thị Túc
|
|
1952
|
Kinh
|
Thôn 8
|
1
|
140
|
10
|
-
|
Đặng Văn Tuấn
|
1977
|
|
Kinh
|
Thôn 10
|
5
|
125
|
10
|
-
|
Mai Thị Mộng Lài
|
|
1993
|
Kinh
|
Thôn 11
|
3
|
140
|
10
|
-
|
Nguyễn Thanh Hồng
|
1976
|
|
Kinh
|
Thôn 11
|
6
|
145
|
10
|
-
|
Phạm Quốc Bình
|
1976
|
|
Kinh
|
Thôn 11
|
5
|
130
|
10
|
-
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
1971
|
|
Kinh
|
Thôn Tây Linh
|
5
|
135
|
20
|
-
|
Đặng Lực
|
1966
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
1
|
150
|
10
|
-
|
Hoàng Hóa
|
1968
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
5
|
150
|
10
|
-
|
Nguyễn Biên
|
1946
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
2
|
130
|
20
|
-
|
Nguyễn Đắc Đại
|
1931
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
5
|
150
|
10
|
-
|
Văn Thị Lành
|
|
1945
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
2
|
140
|
10
|
-
|
Nguyễn Hùng
|
1966
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
4
|
140
|
10
|
-
|
Ngô Viết Bụi
|
1939
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
3
|
140
|
10
|
-
|
Văn Ẩn
|
1938
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
2
|
135
|
10
|
-
|
Lê Thị Vĩnh Truyền
|
1981
|
|
Kinh
|
Thôn Phú Nhuận
|
3
|
140
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng có:15 hộ cận nghèo.
Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 3.160.796 Truy cập hiện tại 2.448
|
|